Trang chủ1339 • TPE
add
Y.C.C. Parts MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,40 NT$ - 53,70 NT$
Phạm vi một năm
41,00 NT$ - 85,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T TWD
Số lượng trung bình
68,36 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,50 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 83,19 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | 69,72 Tr | -29,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | -23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,78 Tr | -12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,56 Tr | -10,52% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -5,64% |
Tổng nợ | 919,76 Tr | -33,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,72 Tr | -29,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,40 Tr | -32,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,22 Tr | 36,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,24 Tr | 63,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,40 Tr | 68,75% |
Dòng tiền tự do | 101,00 Tr | -1,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
307