Trang chủ1339 • TPE
add
Y.C.C. Parts MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,85 NT$ - 49,60 NT$
Phạm vi một năm
41,00 NT$ - 68,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T TWD
Số lượng trung bình
41,71 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,81 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 79,95 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | 71,66 Tr | -46,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | -44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,57 Tr | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,61 Tr | -3,75% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -5,43% |
Tổng nợ | 1,12 T | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,66 Tr | -46,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,01 Tr | -19,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,27 Tr | 26,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,21 Tr | 52,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,62 Tr | -16,45% |
Dòng tiền tự do | 403,90 Tr | 24,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
307