Trang chủ1339 • TPE
add
Y.C.C. Parts MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 60,60 NT$
Phạm vi một năm
54,00 NT$ - 85,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T TWD
Số lượng trung bình
145,41 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,97 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 72,40 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 90,89 Tr | -25,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,56 | -18,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,80 Tr | 7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,15 Tr | -25,27% |
Tổng tài sản | 5,33 T | -2,15% |
Tổng nợ | 1,28 T | -24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,89 Tr | -25,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,86 Tr | -50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,57 Tr | 42,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,78 Tr | -0,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,82 Tr | -161,57% |
Dòng tiền tự do | -102,80 Tr | -257,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
307