Trang chủ134060 • KOSDAQ
add
E-Future Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.330,00 ₩ - 4.410,00 ₩
Phạm vi một năm
3.880,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 T KRW
Số lượng trung bình
4,28 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 13,01% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 531,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,45 | 499,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,90 Tr | -27,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | 13,28% |
Tổng tài sản | 27,44 T | 4,87% |
Tổng nợ | 4,37 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 531,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,96 Tr | 361,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 313,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,52 Tr | 29,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 224,87% |
Dòng tiền tự do | -560,43 Tr | -43,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
44