Trang chủ1340 • TPE
add
Victory New Materials Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,11 NT$ - 7,20 NT$
Phạm vi một năm
6,11 NT$ - 12,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T TWD
Số lượng trung bình
103,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,04 Tr | -36,04% |
Chi phí hoạt động | 62,88 Tr | 30,03% |
Thu nhập ròng | -453,79 Tr | 21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -515,42 | -23,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,39 Tr | 28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,61 Tr | -30,63% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -18,93% |
Tổng nợ | 317,29 Tr | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,79 Tr | 21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,36 Tr | -153,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 346,03 Tr | 457,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,62 Tr | -119,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,34 Tr | 144,12% |
Dòng tiền tự do | -31,19 Tr | 86,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
931