Trang chủ1340 • TPE
add
Victory New Materials Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,42 NT$ - 6,69 NT$
Phạm vi một năm
6,11 NT$ - 12,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T TWD
Số lượng trung bình
69,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,05 Tr | -19,87% |
Chi phí hoạt động | 44,84 Tr | -13,16% |
Thu nhập ròng | -41,00 Tr | 59,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,15 | 49,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,60 Tr | 75,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,11 Tr | -26,18% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -17,87% |
Tổng nợ | 309,30 Tr | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,00 Tr | 59,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 97,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,50 Tr | 133,16% |
Dòng tiền tự do | 12,66 Tr | 129,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
931