Trang chủ1341 • TPE
add
Công ty TNHH CN Nhựa Phú Lâm
Giá đóng cửa hôm trước
67,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,50 NT$ - 67,20 NT$
Phạm vi một năm
61,30 NT$ - 75,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TWD
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,05 Tr | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 82,38 Tr | 36,78% |
Thu nhập ròng | 66,32 Tr | -12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | -22,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,12 Tr | 4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,43 Tr | 46,38% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 10,31% |
Tổng nợ | 1,25 T | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,32 Tr | -12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,95 Tr | 91,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,38 Tr | -4.147,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,37 Tr | -281,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,55 Tr | -334,31% |
Dòng tiền tự do | 374,50 Tr | 59,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
920