Trang chủ1342 • TPE
add
Cathay Consolidated Inc
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,50 NT$ - 107,50 NT$
Phạm vi một năm
83,80 NT$ - 132,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T TWD
Số lượng trung bình
227,83 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,04 Tr | -9,57% |
Chi phí hoạt động | 52,68 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 113,99 Tr | -25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | -18,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,78 Tr | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,55 Tr | 11,70% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 8,15% |
Tổng nợ | 1,11 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,99 Tr | -25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,58 Tr | 36,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 Tr | 76,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,38 Tr | 24,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,62 Tr | 210,18% |
Dòng tiền tự do | 45,14 Tr | 187,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
387