Trang chủ1342 • TPE
add
Cathay Consolidated Inc
Giá đóng cửa hôm trước
93,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,90 NT$ - 94,60 NT$
Phạm vi một năm
77,20 NT$ - 114,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T TWD
Số lượng trung bình
372,16 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,48 Tr | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 70,90 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 112,85 Tr | -13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,63 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,50 Tr | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,08 Tr | 6,85% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 10,56% |
Tổng nợ | 1,20 T | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,85 Tr | -13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,16 Tr | -56,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,90 Tr | 50,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,26 Tr | 195,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,53 Tr | -30,18% |
Dòng tiền tự do | -17,01 Tr | -124,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
417