Trang chủ134380 • KRX
add
Miwon Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
78.900,00 ₩ - 79.600,00 ₩
Phạm vi một năm
67.700,00 ₩ - 86.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,43 T KRW
Số lượng trung bình
341,00
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,93 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | 19,17% |
Thu nhập ròng | 8,26 T | 25,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 16,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 T | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,23 T | 50,89% |
Tổng tài sản | 194,67 T | 11,62% |
Tổng nợ | 38,44 T | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 T | 25,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,23 T | -23,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 T | 128,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,93 Tr | -116,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,73 T | 25,88% |
Dòng tiền tự do | 8,63 T | -33,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
231