Trang chủ134380 • KRX
add
Miwon Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
79.000,00 ₩ - 79.800,00 ₩
Phạm vi một năm
74.200,00 ₩ - 86.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,74 T KRW
Số lượng trung bình
343,00
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,19 T | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 4,64 T | -0,31% |
Thu nhập ròng | 5,83 T | -21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | -23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 T | -10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,17 T | 36,65% |
Tổng tài sản | 204,32 T | 10,71% |
Tổng nợ | 40,14 T | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 T | -21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,25 T | -16,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 T | -53,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,87 T | 5,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,62 T | -45,38% |
Dòng tiền tự do | 14,50 T | -30,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
232