Trang chủ134580 • KOSDAQ
add
Topco Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.793,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 ₩ - 1.804,00 ₩
Phạm vi một năm
1.440,00 ₩ - 3.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,79 T KRW
Số lượng trung bình
126,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 23,65% |
Thu nhập ròng | -1,82 T | -109,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,64 | -106,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 T | -555,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,29 T | -16,43% |
Tổng tài sản | 36,73 T | -11,23% |
Tổng nợ | 5,87 T | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 T | -109,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 T | -219,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 359,73 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -577,09 Tr | -752,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | -239,70% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -150,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42