Trang chủ134580 • KOSDAQ
add
Topco Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.440,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,36 T KRW
Số lượng trung bình
391,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 T | 16,80% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | 25,12% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | 17,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,81 | 29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,95 Tr | -38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 709,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 T | 6,01% |
Tổng tài sản | 38,56 T | -7,91% |
Tổng nợ | 6,09 T | 31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | 17,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -725,88 Tr | 32,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,99 Tr | -100,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,51 Tr | 61,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -718,70 Tr | -222,62% |
Dòng tiền tự do | 785,92 Tr | -75,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42