Trang chủ134790 • KRX
add
Sidiz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.850,00 ₩ - 28.950,00 ₩
Phạm vi một năm
21.650,00 ₩ - 33.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,60 T KRW
Số lượng trung bình
17,10 N
Tỷ số P/E
53,24
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,20 T | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 15,85 T | 22,10% |
Thu nhập ròng | -1,56 T | -423,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 | -376,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,87 Tr | -138,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -38,83% |
Tổng tài sản | 98,60 T | 3,71% |
Tổng nợ | 33,09 T | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 T | -423,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,42 Tr | 107,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | 47,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -102,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | 71,34% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | 76,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
164