Trang chủ134790 • KRX
add
Sidiz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.650,00 ₩ - 24.350,00 ₩
Phạm vi một năm
21.650,00 ₩ - 34.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,70 T KRW
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,35 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 13,40 T | 23,67% |
Thu nhập ròng | 422,29 Tr | -52,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -54,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 T | -54,12% |
Tổng tài sản | 99,65 T | 7,37% |
Tổng nợ | 33,10 T | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,29 Tr | -52,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,56 Tr | -118,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 8,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -764,84 Tr | -17,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 T | -498,99% |
Dòng tiền tự do | -3,52 T | -820,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
164