Trang chủ134790 • KRX
add
Sidiz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.300,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Phạm vi một năm
21.650,00 ₩ - 36.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,00 T KRW
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,00 T | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 14,51 T | 7,86% |
Thu nhập ròng | 624,45 Tr | -63,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -61,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 T | 0,86% |
Tổng tài sản | 102,57 T | -0,61% |
Tổng nợ | 37,28 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,45 Tr | -63,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,27 T | 30,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,17 Tr | 76,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -862,46 Tr | -6,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,78 T | 228,67% |
Dòng tiền tự do | 5,36 T | 102,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
168