Trang chủ135A • TYO
add
VRAIN Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.537,00 ¥ - 2.647,00 ¥
Phạm vi một năm
1.481,00 ¥ - 4.585,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,71 T JPY
Số lượng trung bình
112,69 N
Tỷ số P/E
61,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 225,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | 82,62 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 18,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,77 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,42 T | — |
Tổng nợ | 298,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,62 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2020
Trang web
Nhân viên
49