Trang chủ136410 • KOSDAQ
add
Assems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.070,00 ₩ - 8.350,00 ₩
Phạm vi một năm
5.670,00 ₩ - 9.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,24 T KRW
Số lượng trung bình
24,94 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 T | 29,18% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 13,71% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 84,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | 43,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 T | 87,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | 13,40% |
Tổng tài sản | 107,86 T | 5,76% |
Tổng nợ | 39,77 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 84,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -29,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | 27,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,11 Tr | 47,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,88 Tr | 42,59% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | 96,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
94