Trang chủ136480 • KOSDAQ
add
Harim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.695,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
327,66 T KRW
Số lượng trung bình
365,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,45 T | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 35,36 T | -19,53% |
Thu nhập ròng | -26,74 T | -284,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,82 | -309,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 T | 160,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,95 T | -16,85% |
Tổng tài sản | 832,79 T | -1,11% |
Tổng nợ | 543,71 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,74 T | -284,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,10 T | 166,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,73 T | -347,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,47 T | -213,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,03 T | -1.582,45% |
Dòng tiền tự do | 9,82 T | 150,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.430