Trang chủ136490 • KRX
add
Sunjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.970,00 ₩ - 13.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.090,00 ₩ - 13.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
314,60 T KRW
Số lượng trung bình
229,60 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,19 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 49,49 T | -1,93% |
Thu nhập ròng | 43,58 T | 1.326,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | 1.250,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,81 T | 55,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,60 T | 9,54% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 4,42% |
Tổng nợ | 813,26 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,58 T | 1.326,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,95 T | -41,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,56 Tr | -104,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,49 T | -116,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,77 T | -85,13% |
Dòng tiền tự do | 20,15 T | -48,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
383