Trang chủ136490 • KRX
add
Sunjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.200,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,57 T KRW
Số lượng trung bình
38,26 N
Tỷ số P/E
2,96
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,99 T | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 49,72 T | -2,65% |
Thu nhập ròng | 36,60 T | 2.290,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 2.714,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,97 T | -3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,84 T | 49,21% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | -4,01% |
Tổng nợ | 830,26 T | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,60 T | 2.290,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,63 T | 12.212,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,62 T | 131,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,34 T | 535,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,34 T | 336,34% |
Dòng tiền tự do | 38,51 T | 938,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
446