Trang chủ1364 • HKG
add
Guming Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 $
Mức chênh lệch một ngày
24,50 $ - 26,50 $
Phạm vi một năm
8,22 $ - 26,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,32 T HKD
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
34,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 260,90 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 372,02 Tr | 315,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,04 Tr | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 20,90% |
Tổng tài sản | 6,87 T | 33,41% |
Tổng nợ | 4,76 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,02 Tr | 315,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,05 Tr | -47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,85 Tr | 115,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,25 Tr | -109,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,37 Tr | -62,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Guming Holdings Limited is a publicly listed Chinese teahouse chain founded in 2010 and headquartered in Hangzhou, Zhejiang. It focuses on lower-tier cities. Wikipedia
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.710