Trang chủ136540 • KOSDAQ
add
Wins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.040,00 ₩ - 13.270,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,81 T KRW
Số lượng trung bình
62,23 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,95 T | -24,80% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | -4,71% |
Thu nhập ròng | 3,75 T | -50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | -33,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 T | -53,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,21 T | 9,97% |
Tổng tài sản | 207,81 T | 3,12% |
Tổng nợ | 16,49 T | -23,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 T | -50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | -61,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,89 T | 157,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,57 T | -3.444,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | 3,73% |
Dòng tiền tự do | -3,81 T | -235,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
488