Trang chủ1372 • HKG
add
China Carbon Neutral Develpmnt Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
21,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,88 Tr | 55,82% |
Chi phí hoạt động | 18,75 Tr | 17,52% |
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | 27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,53 | 53,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,69 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 376,52 Tr | — |
Tổng nợ | 407,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | 27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | -60,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,12 Tr | 13,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -164,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,23 Tr | -4.379,71% |
Dòng tiền tự do | -6,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
301