Trang chủ137310 • KRX
add
SD Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.240,00 ₩ - 9.560,00 ₩
Phạm vi một năm
7.870,00 ₩ - 15.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT KRW
Số lượng trung bình
92,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,12 T | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 105,33 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | -133,62 T | -35,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,18 | -20,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,34 T | 30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,75 T | -16,13% |
Tổng tài sản | 3,89 NT | 2,63% |
Tổng nợ | 956,18 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,62 T | -35,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,34 T | -81,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,37 T | -1.358,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,85 T | -104,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,21 T | -198,27% |
Dòng tiền tự do | -64,63 T | 14,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
576