Trang chủ137310 • KRX
add
SD Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.610,00 ₩ - 11.020,00 ₩
Phạm vi một năm
7.870,00 ₩ - 15.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT KRW
Số lượng trung bình
243,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,61 T | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 92,00 T | 12,12% |
Thu nhập ròng | 65,07 T | 201,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,14 | 189,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,91 T | 359,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 319,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,45 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 3,77 NT | -1,72% |
Tổng nợ | 855,22 T | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,07 T | 201,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,85 T | 233,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,21 T | -1,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | 94,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,23 T | 151,01% |
Dòng tiền tự do | 15,43 T | 112,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
576