Trang chủ1373 • HKG
add
International Housewares Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
627,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,09 Tr | -7,21% |
Chi phí hoạt động | 270,57 Tr | -5,12% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | -70,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -68,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,48 Tr | -48,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,56 Tr | -10,98% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -14,06% |
Tổng nợ | 632,79 Tr | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 719,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | -70,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.007