Trang chủ137400 • KOSDAQ
add
People & Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.050,00 ₩ - 33.450,00 ₩
Phạm vi một năm
29.700,00 ₩ - 89.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
779,96 T KRW
Số lượng trung bình
156,68 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,82 T | -25,75% |
Chi phí hoạt động | 8,92 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | 10,33 T | -69,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -58,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,61 T | -58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,99 T | -20,32% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | 0,16% |
Tổng nợ | 1,05 NT | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 T | -69,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | -104,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,26 T | -0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,42 T | 251,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,28 T | -30,35% |
Dòng tiền tự do | -47,74 T | -281,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
565