Trang chủ1375 • HKG
add
Central China Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 T HKD
Số lượng trung bình
8,19 Tr
Tỷ số P/E
26,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,73 Tr | -38,17% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -98,46% |
Thu nhập ròng | 102,96 Tr | -21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,08 | 27,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,79 T | 0,39% |
Tổng tài sản | 50,08 T | 2,13% |
Tổng nợ | 35,70 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,96 Tr | -21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 50,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,78 Tr | 367,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 T | -658,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -646,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
2.543