Trang chủ1377 • TYO
add
Sakata Seed Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 ¥ - 3.445,00 ¥
Phạm vi một năm
3.110,00 ¥ - 4.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,26 T JPY
Số lượng trung bình
74,15 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,99 T | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | 17,94% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -47,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | 17,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,46 T | 18,67% |
Tổng tài sản | 192,77 T | 13,57% |
Tổng nợ | 28,78 T | 19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.948