Trang chủ1377 • TYO
add
Sakata Seed Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ¥ - 3.365,00 ¥
Phạm vi một năm
3.035,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,78 T JPY
Số lượng trung bình
110,12 N
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,08 T | 27,81% |
Chi phí hoạt động | 11,76 T | 20,58% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | 29,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 T | 19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,93 T | 8,57% |
Tổng tài sản | 191,99 T | 7,22% |
Tổng nợ | 28,87 T | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | 29,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.948