Trang chủ137940 • KOSDAQ
add
Next Eye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
669,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
627,00 ₩ - 694,00 ₩
Phạm vi một năm
298,00 ₩ - 816,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,92 T KRW
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 T | 227,64% |
Chi phí hoạt động | 6,19 T | -36,76% |
Thu nhập ròng | 332,67 Tr | 103,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 101,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 123,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,97 T | -10,18% |
Tổng tài sản | 114,70 T | 3,44% |
Tổng nợ | 35,20 T | 29,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,67 Tr | 103,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -847,78 Tr | -518,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,69 T | 7,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,46 Tr | 181,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 T | 51,06% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | 51,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
30