Trang chủ137950 • KOSDAQ
add
JC Chemical Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.845,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.450,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,96 T KRW
Số lượng trung bình
83,20 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,38 T | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | -11,41% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -30,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,31 T | -20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,35 T | 44,10% |
Tổng tài sản | 331,84 T | 10,56% |
Tổng nợ | 173,32 T | 24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -30,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -23,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,47 Tr | 79,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,78 T | -9,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,92 T | 2,91% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | 5,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
93