Trang chủ137950 • KOSDAQ
add
JC Chemical Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.550,00 ₩ - 3.815,00 ₩
Phạm vi một năm
3.470,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,28 T KRW
Số lượng trung bình
32,79 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,87 T | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 9,25% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | -10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 1,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 T | -53,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,29 T | 22,23% |
Tổng tài sản | 343,74 T | 4,13% |
Tổng nợ | 182,81 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | -10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | -83,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | 4,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 T | 140,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,93 T | 147,42% |
Dòng tiền tự do | -265,35 Tr | -101,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
93