Trang chủ138040 • KRX
add
Meritz Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
116.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
115.900,00 ₩ - 118.600,00 ₩
Phạm vi một năm
73.500,00 ₩ - 127.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 NT KRW
Số lượng trung bình
380,74 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 NT | 13,87% |
Chi phí hoạt động | 2,49 NT | 7,43% |
Thu nhập ròng | 609,83 T | 4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,50 | -8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,35 N | 10,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,31 NT | 1,55% |
Tổng tài sản | 119,68 NT | 16,08% |
Tổng nợ | 108,90 NT | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,83 T | 4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -864,16 T | -137,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 771,39 T | 256,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,17 T | 128,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,99 T | 86,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Meritz Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Meritz Financial, with its major subsidiaries including Meritz Fire & Marine Insurance and Meritz Securities, is one of the major financial groups in South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2011
Trang web
Nhân viên
20