Trang chủ138070 • KOSDAQ
add
Sinjin SM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ₩ - 2.465,00 ₩
Phạm vi một năm
2.100,00 ₩ - 3.755,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,27 T KRW
Số lượng trung bình
38,38 N
Tỷ số P/E
55,37
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 T | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -0,75% |
Thu nhập ròng | 262,42 Tr | -14,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 105,85 T | -2,18% |
Tổng nợ | 27,59 T | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,42 Tr | -14,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -56,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 643,30 Tr | 205,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | -2,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,65 Tr | -94,99% |
Dòng tiền tự do | 250,55 Tr | -88,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
169