Trang chủ138080 • KOSDAQ
add
OE Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.720,00 ₩ - 9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
7.800,00 ₩ - 14.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,90 T KRW
Số lượng trung bình
51,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,07 T | 73,72% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | -3,01% |
Thu nhập ròng | -5,88 T | 0,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,77 | 42,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 T | 24,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,15 T | 15,10% |
Tổng tài sản | 133,59 T | -8,50% |
Tổng nợ | 65,27 T | 57,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 T | 0,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 T | 14,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,89 T | 25,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,57 Tr | 78,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,09 T | 94,47% |
Dòng tiền tự do | -3,93 T | 10,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
282