Trang chủ1380 • HKG
add
China Kingstone Mining Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,06 Tr | -58,30% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | -70,36% |
Thu nhập ròng | -34,35 Tr | -35,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -379,25 | -225,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | 41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | 83,66% |
Tổng tài sản | 135,06 Tr | -36,40% |
Tổng nợ | 58,86 Tr | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,35 Tr | -35,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | 400,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,50 N | -848,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 109,38% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | 33,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
45