Trang chủ1383 • TYO
add
Berg Earth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.902,00 ¥ - 2.912,00 ¥
Phạm vi một năm
2.800,00 ¥ - 3.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T JPY
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 504,00 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | 0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 0,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,00 Tr | -16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,00 Tr | -6,38% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 4,39% |
Tổng nợ | 4,55 T | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | 0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
299