Trang chủ1383 • TYO
add
Berg Earth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ¥ - 3.080,00 ¥
Phạm vi một năm
2.761,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T JPY
Số lượng trung bình
813,00
Tỷ số P/E
63,61
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -327,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -329,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,75 Tr | -40,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,00 Tr | -16,71% |
Tổng tài sản | 5,72 T | -3,00% |
Tổng nợ | 3,70 T | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -327,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
290