Trang chủ1383 • TYO
add
Berg Earth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Phạm vi một năm
2.761,00 ¥ - 3.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T JPY
Số lượng trung bình
21,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,00 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 370,00 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | -276,00 Tr | -24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,17 | -20,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -309,25 Tr | -23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,00 Tr | 10,24% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 1,75% |
Tổng nợ | 3,46 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,00 Tr | -24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
299