Trang chủ138490 • KRX
add
Kolon ENP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ₩
Phạm vi một năm
5.180,00 ₩ - 9.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,56 T KRW
Số lượng trung bình
273,22 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,83 T | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 14,47 T | 19,64% |
Thu nhập ròng | 13,77 T | 101,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 84,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 T | 21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,62 T | 43,41% |
Tổng tài sản | 389,83 T | 7,45% |
Tổng nợ | 81,64 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,77 T | 101,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,61 T | 28,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,25 T | 172,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | 60,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,36 T | 863,58% |
Dòng tiền tự do | 7,63 T | -2,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
387