Trang chủ138490 • KRX
add
Kolon ENP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.300,00 ₩ - 6.510,00 ₩
Phạm vi một năm
4.775,00 ₩ - 9.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,82 T KRW
Số lượng trung bình
228,31 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,31 T | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 12,61 T | 26,99% |
Thu nhập ròng | 6,94 T | -36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -43,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 T | 17,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,33 T | 123,37% |
Tổng tài sản | 412,14 T | 13,54% |
Tổng nợ | 87,97 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 T | -36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 T | -23,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 T | 183,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,55 Tr | 96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,62 T | 217,21% |
Dòng tiền tự do | 10,06 T | 32,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
393