Trang chủ138490 • KRX
add
Kolon ENP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.020,00 ₩ - 7.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.775,00 ₩ - 8.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
272,84 T KRW
Số lượng trung bình
92,01 N
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,87 T | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 13,62 T | -2,79% |
Thu nhập ròng | 12,14 T | 26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 25,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 T | 14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,62 T | 132,21% |
Tổng tài sản | 423,01 T | 13,86% |
Tổng nợ | 94,20 T | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,14 T | 26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 T | 139,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,10 T | -843,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,59 Tr | 68,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,50 T | -401,90% |
Dòng tiền tự do | 9,82 T | 59,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
392