Trang chủ1385 • HKG
add
Shanghai Fudan Microelectronics Company
Giá đóng cửa hôm trước
13,96 $
Mức chênh lệch một ngày
13,74 $ - 15,40 $
Phạm vi một năm
8,70 $ - 25,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 T HKD
Số lượng trung bình
9,15 Tr
Tỷ số P/E
23,31
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,55 Tr | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 301,70 Tr | -9,32% |
Thu nhập ròng | 79,15 Tr | -60,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -58,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,97 Tr | -33,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 31,30% |
Tổng tài sản | 8,84 T | 8,70% |
Tổng nợ | 2,50 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,15 Tr | -60,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,77 Tr | 3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,70 Tr | -154,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,78 Tr | 45,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,57 Tr | -816,24% |
Dòng tiền tự do | -317,77 Tr | 44,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.014