Trang chủ1385 • HKG
add
Shanghai Fudan Microelectronics Company
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 $
Mức chênh lệch một ngày
27,10 $ - 28,10 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 31,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,36 T HKD
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
39,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,95 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 348,30 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 136,18 Tr | -15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | -15,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,54 Tr | -9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 24,61% |
Tổng tài sản | 9,22 T | 8,50% |
Tổng nợ | 2,54 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,18 Tr | -15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,59 Tr | -351,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,01 Tr | 74,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,19 Tr | -40,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,59 Tr | 51,42% |
Dòng tiền tự do | -203,72 Tr | -17,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.077