Trang chủ138610 • KOSDAQ
add
Nibec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.600,00 ₩ - 16.790,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 25.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,49 T KRW
Số lượng trung bình
467,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 44,25% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 32,40% |
Thu nhập ròng | -906,36 Tr | 53,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,20 | 67,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,74 T | -11,19% |
Tổng tài sản | 67,21 T | -11,28% |
Tổng nợ | 36,94 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,36 Tr | 53,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 736,46 Tr | 235,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,44 Tr | -108,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,73 Tr | 142,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 829,90 Tr | -75,77% |
Dòng tiền tự do | 891,25 Tr | 134,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
87