Trang chủ139050 • KOSDAQ
add
BFLabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,25 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -56,66% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | -17,66% |
Thu nhập ròng | -11,14 T | 52,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -315,82 | -8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 T | -44,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,34 Tr | -89,75% |
Tổng tài sản | 39,58 T | -32,94% |
Tổng nợ | 19,29 T | 22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,14 T | 52,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -708,98 Tr | -162,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 824,19 Tr | -41,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -195,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,75 Tr | -126,21% |
Dòng tiền tự do | -106,12 Tr | 81,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38