Trang chủ139050 • KOSDAQ
add
BFLabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,25 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 4,29 T | 26,62% |
Thu nhập ròng | -3,70 T | 0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,46 | -26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 T | -240,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -79,72% |
Tổng tài sản | 60,19 T | -24,07% |
Tổng nợ | 24,35 T | 81,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 T | 0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | 39,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,69 Tr | 98,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -681,62 Tr | -118,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | 57,14% |
Dòng tiền tự do | -873,17 Tr | 77,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
33