Trang chủ139050 • KRX
add
BFLabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Sàn giao dịch chính
KRX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | -22,63% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | -38,37% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | 78,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,59 | 72,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,10 Tr | 81,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,28 Tr | -95,06% |
Tổng tài sản | 38,01 T | -40,69% |
Tổng nợ | 19,05 T | -21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | 78,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 T | 55,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 925,89 Tr | 120,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,49 Tr | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,84 Tr | -208,65% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | 39,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
27