Trang chủ139670 • KOSDAQ
add
NexStreaming
Giá đóng cửa hôm trước
2.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.615,00 ₩ - 3.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.275,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,07 T KRW
Số lượng trung bình
64,77 N
Tỷ số P/E
48,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -17,45% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | -10,06% |
Thu nhập ròng | -608,53 Tr | -144,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,81 | -153,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,39 Tr | -57,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 T | 11,02% |
Tổng tài sản | 20,93 T | 7,68% |
Tổng nợ | 1,58 T | -31,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,53 Tr | -144,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,82 Tr | -38,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,37 T | 686,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,52 Tr | 0,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 T | 2.593,57% |
Dòng tiền tự do | 265,45 Tr | -53,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
62