Trang chủ139670 • KOSDAQ
add
NexStreaming
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.180,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,41 T KRW
Số lượng trung bình
40,20 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | -22,27% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 469,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,64 | 517,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,61 Tr | 307,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 T | 29,82% |
Tổng tài sản | 24,26 T | 23,50% |
Tổng nợ | 2,02 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 469,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 923,19 Tr | 43,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 T | -1.238,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 Tr | -0,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | -2.690,97% |
Dòng tiền tự do | 74,96 Tr | -86,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
60