Trang chủ140070 • KOSDAQ
add
Surplus Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ₩ - 2.605,00 ₩
Phạm vi một năm
2.255,00 ₩ - 3.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,02 T KRW
Số lượng trung bình
57,97 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,78 T | 22,62% |
Chi phí hoạt động | 7,50 T | 24,35% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 1.118,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 939,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 0,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,50 T | 261,00% |
Tổng tài sản | 452,12 T | 31,36% |
Tổng nợ | 259,24 T | 67,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 1.118,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,76 T | 200,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 T | -138,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,59 T | 51,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,02 T | 134.980,80% |
Dòng tiền tự do | 18,01 T | 157,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75