Trang chủ140070 • KOSDAQ
add
Surplus Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.485,00 ₩ - 2.510,00 ₩
Phạm vi một năm
2.255,00 ₩ - 3.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,47 T KRW
Số lượng trung bình
37,70 N
Tỷ số P/E
33,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,89 T | 28,67% |
Chi phí hoạt động | 8,31 T | 20,39% |
Thu nhập ròng | -3,07 T | -195,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -129,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | -144,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,13 T | 28,55% |
Tổng tài sản | 413,03 T | 1,26% |
Tổng nợ | 222,89 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 T | -195,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,58 T | -21,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 T | 19,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,19 T | -136,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,32 T | -1.117,19% |
Dòng tiền tự do | -24,25 T | -26,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75