Trang chủ1401 • HKG
add
Sprocomm Intelligence Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 15,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T HKD
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
37,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,46 Tr | 55,76% |
Chi phí hoạt động | 58,46 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -33,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,50 N | 101,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,71 Tr | -51,76% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 111,12% |
Tổng nợ | 2,58 T | 142,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,01 Tr | -25,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 303,38 Tr | 34,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,56 Tr | -163,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,12 Tr | -253,19% |
Dòng tiền tự do | -6,04 Tr | -323,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.343