Trang chủ1401 • HKG
add
Future Machine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 11,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T HKD
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
55,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,26 Tr | -17,63% |
Chi phí hoạt động | 79,16 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -71,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -65,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -896,00 N | -103,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,36 Tr | 16,80% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -11,17% |
Tổng nợ | 3,03 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -71,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,45 Tr | 7,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,31 Tr | 83,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,58 Tr | -112,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,83 Tr | 681,29% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -134,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.414