Trang chủ140410 • KOSDAQ
add
Mezzion Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.950,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Phạm vi một năm
27.000,00 ₩ - 50.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
922,73 T KRW
Số lượng trung bình
86,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -72,04% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 18,81% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | 44,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,32 | -99,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 T | -47,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,12 T | -37,68% |
Tổng tài sản | 77,48 T | -12,61% |
Tổng nợ | 22,41 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | 44,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,26 T | -69,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 905,53 Tr | 104,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,18 Tr | -100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 T | -162,19% |
Dòng tiền tự do | -10,72 T | -50,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
17