Trang chủ140670 • KOSDAQ
add
RS Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.070,00 ₩ - 14.430,00 ₩
Phạm vi một năm
8.910,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,22 T KRW
Số lượng trung bình
423,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,99 T | 31,71% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | -12,31% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | -32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,28 | -0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,16 Tr | 115,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | -23,43% |
Tổng tài sản | 62,99 T | -15,89% |
Tổng nợ | 36,20 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | -32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,23 Tr | -86,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,73 Tr | -160,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,52 Tr | -35,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,91 Tr | -142,54% |
Dòng tiền tự do | 989,46 Tr | -53,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
155