Trang chủ140670 • KOSDAQ
add
RS Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.440,00 ₩ - 11.150,00 ₩
Phạm vi một năm
9.520,00 ₩ - 24.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,22 T KRW
Số lượng trung bình
236,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,89 T | -17,17% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -18,86% |
Thu nhập ròng | -3,28 T | -14,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,44 | -38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | -27,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -87,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,99 T | 59,72% |
Tổng tài sản | 71,10 T | -4,87% |
Tổng nợ | 39,85 T | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 T | -14,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,05 Tr | -102,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,53 Tr | 84,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,32 Tr | 84,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,25 Tr | -161,68% |
Dòng tiền tự do | 395,45 Tr | -87,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
159