Trang chủ1407 • TYO
add
West Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 3.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,28 T JPY
Số lượng trung bình
410,54 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,68 T | 18,37% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 15,87% |
Thu nhập ròng | 4,16 T | 36,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,12 | 15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 T | 46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,68 T | -40,03% |
Tổng tài sản | 125,90 T | 1,69% |
Tổng nợ | 92,50 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 T | 36,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
369