Trang chủ1407 • TYO
add
West Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.383,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.258,00 ¥ - 2.360,00 ¥
Phạm vi một năm
1.923,00 ¥ - 3.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,34 T JPY
Số lượng trung bình
364,89 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,79 T | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 15,18% |
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | -62,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -55,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | -42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,69 T | -4,29% |
Tổng tài sản | 121,51 T | 8,12% |
Tổng nợ | 91,76 T | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | -62,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
375