Trang chủ140860 • KOSDAQ
add
Park Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
282.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
279.500,00 ₩ - 295.000,00 ₩
Phạm vi một năm
149.500,00 ₩ - 295.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 NT KRW
Số lượng trung bình
25,35 N
Tỷ số P/E
36,75
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,91 T | 98,37% |
Chi phí hoạt động | 21,97 T | 36,91% |
Thu nhập ròng | 14,95 T | 448,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,37 | 176,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,89 T | 711,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,84 T | 15,00% |
Tổng tài sản | 305,27 T | 46,91% |
Tổng nợ | 104,77 T | 62,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,95 T | 448,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,81 T | 11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,48 T | -341,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,81 T | 3.911,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 T | -198,17% |
Dòng tiền tự do | -8,33 T | -210,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
365