Trang chủ140860 • KOSDAQ
add
Park Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
203.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
200.000,00 ₩ - 204.000,00 ₩
Phạm vi một năm
149.000,00 ₩ - 250.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT KRW
Số lượng trung bình
22,85 N
Tỷ số P/E
32,81
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,32 T | 39,27% |
Chi phí hoạt động | 24,11 T | 29,02% |
Thu nhập ròng | 20,35 T | 154,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,13 | 82,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 T | 64,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,04 T | 31,16% |
Tổng tài sản | 274,32 T | 36,02% |
Tổng nợ | 86,41 T | 48,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,35 T | 154,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,76 T | 25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,79 T | -49,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 T | -69,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,26 T | -19,99% |
Dòng tiền tự do | 3,95 T | -31,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
321