Trang chủ1409 • TPE
add
Shinkong Synthetic Fibers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,50 NT$ - 15,80 NT$
Phạm vi một năm
14,60 NT$ - 18,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,41 T TWD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,09 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 19,18% |
Thu nhập ròng | 544,80 Tr | 27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 23,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,71 T | 46,91% |
Tổng tài sản | 215,72 T | 14,72% |
Tổng nợ | 166,35 T | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,80 Tr | 27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 T | -88,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,56 Tr | 85,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 912,13 Tr | 70,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -905,26 Tr | -1,21% |
Dòng tiền tự do | -18,22 Tr | 99,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.831