Trang chủ141000 • KOSDAQ
add
Viatron Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.510,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 9.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,84 T KRW
Số lượng trung bình
24,40 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,42 T | 265,37% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | 143,14% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | 159,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -28,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 T | 19.706,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,45 T | 13,25% |
Tổng tài sản | 199,66 T | 2,76% |
Tổng nợ | 25,94 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | 159,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 T | -6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 T | 6,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,00 Tr | -437,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,78 Tr | -102,12% |
Dòng tiền tự do | 3,90 T | 146,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
129