Trang chủ141000 • KOSDAQ
add
Viatron Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.490,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Phạm vi một năm
6.100,00 ₩ - 9.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,31 T KRW
Số lượng trung bình
38,78 N
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,56 T | 252,94% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 237,08% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | 981,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,10 | 349,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 86,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,60 T | 24,87% |
Tổng tài sản | 204,07 T | 8,81% |
Tổng nợ | 24,87 T | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | 981,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,19 Tr | 120,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,65 Tr | -102,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -832,63 Tr | 69,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,51 Tr | -72,78% |
Dòng tiền tự do | -6,50 T | 57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
126