Trang chủ141080 • KOSDAQ
add
LigaChem Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
107.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
105.800,00 ₩ - 109.900,00 ₩
Phạm vi một năm
66.900,00 ₩ - 143.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 NT KRW
Số lượng trung bình
293,66 N
Tỷ số P/E
175,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,58 T | 66,07% |
Chi phí hoạt động | 36,22 T | 48,35% |
Thu nhập ròng | 26,47 T | 181,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,33 | 69,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 721,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,68 T | 212,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,25 T | -30,69% |
Tổng tài sản | 739,84 T | -3,30% |
Tổng nợ | 170,46 T | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 T | 181,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,64 T | -128,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,08 T | 117,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -100,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,55 T | -104,08% |
Dòng tiền tự do | -22,69 T | -122,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
170