Trang chủ1413 • HKG
add
FEG Holdings Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,33 Tr
Tỷ số P/E
24,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,43 Tr | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | 205,77% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -150,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -144,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -82,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,36 Tr | -33,47% |
Tổng tài sản | 396,08 Tr | 21,18% |
Tổng nợ | 98,82 Tr | 45,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -150,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,23 Tr | -300,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 Tr | 262,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,46 Tr | 61,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | -450,43% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | -25,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
173