Trang chủ1413 • TPE
add
Hung Chou Fiber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,40 NT$ - 11,55 NT$
Phạm vi một năm
9,01 NT$ - 12,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T TWD
Số lượng trung bình
132,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,88 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 108,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 108,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 Tr | 363,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,23 Tr | 67,77% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 9,53% |
Tổng nợ | 1,50 T | 19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 108,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,77 Tr | -268,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 42,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,93 Tr | 343,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,55 Tr | -28,88% |
Dòng tiền tự do | -63,94 Tr | -187,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
188