Trang chủ1413 • TPE
add
Hung Chou Fiber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,85 NT$ - 12,00 NT$
Phạm vi một năm
9,01 NT$ - 12,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T TWD
Số lượng trung bình
48,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,96 Tr | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 12,68 Tr | -2,74% |
Thu nhập ròng | -13,14 Tr | 8,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | 3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,47 Tr | 169,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,58 Tr | 89,12% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 4,96% |
Tổng nợ | 1,46 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,14 Tr | 8,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,09 Tr | -88,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 70,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,71 Tr | 75,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,05 Tr | -365,13% |
Dòng tiền tự do | 55,71 Tr | -43,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
188