Trang chủ1413 • TPE
add
Hung Chou Fiber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,25 NT$ - 12,05 NT$
Phạm vi một năm
8,63 NT$ - 12,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T TWD
Số lượng trung bình
136,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,87 Tr | 19,25% |
Chi phí hoạt động | 12,38 Tr | -12,99% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 109,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 107,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,24 Tr | 177,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,28 Tr | -18,60% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -3,69% |
Tổng nợ | 1,38 T | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 109,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,10 Tr | -115,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,42 Tr | -3.252,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,11 Tr | 116,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,41 Tr | -47,83% |
Dòng tiền tự do | -36,58 Tr | -129,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
196