Trang chủ1415 • HKG
add
Cowell E Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 $
Mức chênh lệch một ngày
21,35 $ - 22,35 $
Phạm vi một năm
15,50 $ - 34,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,85 T HKD
Số lượng trung bình
13,20 Tr
Tỷ số P/E
20,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,16 Tr | 242,53% |
Chi phí hoạt động | 29,48 Tr | 19,43% |
Thu nhập ròng | 51,51 Tr | 260,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,97 Tr | 378,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,72 Tr | -24,14% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 52,93% |
Tổng nợ | 918,90 Tr | 73,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 862,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,51 Tr | 260,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,34 Tr | 628,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,27 Tr | -56,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,06 Tr | 591,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,35 Tr | 53,94% |
Dòng tiền tự do | -8,02 Tr | -158,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.035