Trang chủ1417 • TYO
add
Mirait One Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.251,00 ¥ - 2.292,50 ¥
Phạm vi một năm
1.693,00 ¥ - 2.444,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
214,59 T JPY
Số lượng trung bình
218,86 N
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,94 T | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 14,38 T | 39,34% |
Thu nhập ròng | 4,27 T | 466,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | 393,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 T | 101,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,43 T | 39,56% |
Tổng tài sản | 501,03 T | 3,42% |
Tổng nợ | 244,39 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 T | 466,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
16.985