Trang chủ1418 • TPE
add
TongHwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,70 NT$ - 20,80 NT$
Phạm vi một năm
20,50 NT$ - 43,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T TWD
Số lượng trung bình
35,94 N
Tỷ số P/E
43,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 18,74 Tr | -10,90% |
Thu nhập ròng | 111,23 Tr | -2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 N | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,59 Tr | -24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 27,34% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 17,57% |
Tổng nợ | 3,96 T | 23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,23 Tr | -2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,68 Tr | -1.511,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,16 Tr | 508,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,53 Tr | 55,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,59 Tr | -307,06% |
Dòng tiền tự do | -414,29 Tr | -21.129,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
236