Trang chủ1418 • TPE
add
TongHwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,60 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 43,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T TWD
Số lượng trung bình
28,98 N
Tỷ số P/E
52,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,00 N | -76,57% |
Chi phí hoạt động | 20,64 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | -25,70 Tr | -19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 N | -409,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,93 Tr | -10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 63,35% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 16,61% |
Tổng nợ | 3,78 T | 21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,70 Tr | -19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,90 Tr | -76,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,14 Tr | 5,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,13 Tr | 152.591,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,46 Tr | 537,77% |
Dòng tiền tự do | -50,46 Tr | 44,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
236