Trang chủ1418 • TYO
add
Interlife Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
369,00 ¥ - 379,00 ¥
Phạm vi một năm
206,00 ¥ - 483,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T JPY
Số lượng trung bình
441,31 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 755,78 Tr | 35,44% |
Thu nhập ròng | 122,40 Tr | -28,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -31,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,11 Tr | -34,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 6,62% |
Tổng tài sản | 9,44 T | 16,02% |
Tổng nợ | 5,22 T | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,40 Tr | -28,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
250