Trang chủ1419 • TPE
add
Shinkong Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,30 NT$ - 61,10 NT$
Phạm vi một năm
36,40 NT$ - 83,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,94 T TWD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 23,46% |
Chi phí hoạt động | 186,93 Tr | 8,18% |
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | 10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -10,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,15 Tr | 65,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -7,43% |
Tổng tài sản | 22,14 T | 16,19% |
Tổng nợ | 6,81 T | 28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | 10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,62 Tr | 104,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,25 Tr | -430,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,84 Tr | 180,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 100,34% |
Dòng tiền tự do | -396,40 Tr | -201,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
363