Trang chủ1419 • TYO
add
Tama Home Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ¥ - 3.440,00 ¥
Phạm vi một năm
3.050,00 ¥ - 4.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,86 T JPY
Số lượng trung bình
219,00 N
Tỷ số P/E
66,49
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,93 T | -19,21% |
Chi phí hoạt động | 11,30 T | -4,29% |
Thu nhập ròng | 5,45 T | -31,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -15,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 T | -17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 T | 18,76% |
Tổng tài sản | 92,30 T | 3,03% |
Tổng nợ | 58,03 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 T | -31,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
3.420