Trang chủ1419 • TYO
add
Tama Home Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ¥ - 3.740,00 ¥
Phạm vi một năm
3.480,00 ¥ - 4.645,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,02 T JPY
Số lượng trung bình
159,73 N
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,76 T | -30,95% |
Chi phí hoạt động | 12,25 T | 16,22% |
Thu nhập ròng | -2,54 T | -372,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,90 | -494,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 T | -269,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 T | -2,72% |
Tổng tài sản | 89,35 T | -8,99% |
Tổng nợ | 58,92 T | -12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 T | -372,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
3.420